square shooter
square+shooter | ['skweə'∫u:tə] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà |
| | [square shooter] | | saying && slang | | | fair dealer, honest person | | | Sidney is a square shooter. He won't cheat you. |
/'skweə'ʃu:tə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà
|
|