Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
square shooter




square+shooter
['skweə'∫u:tə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà

[square shooter]
saying && slang
fair dealer, honest person
Sidney is a square shooter. He won't cheat you.


/'skweə'ʃu:tə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "square shooter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.